--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chiết khấu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chiết khấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiết khấu
+
Discount
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiết khấu"
Những từ có chứa
"chiết khấu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
allowance
triumphal
footlights
field-battery
tally
triumph
war
prevail
action
fight
more...
Lượt xem: 617
Từ vừa tra
+
chiết khấu
:
Discount